Học từ mới từ một đoạn lập luận về “easement” (quyền địa dịch)

Cứ mỗi lần đọc một đoạn văn pháp lý nào bằng tiếng Anh, bạn hãy ghi lại những từ và cụm từ quan trọng để ghi nhớ và biến chúng thành tài sản của mình. Chúng sẽ rất hữu ích khi bạn bắt tay vào viết pháp lý.

Trong một đoạn lập luận về mối quan hệ giữa quyền địa dịch và quyền chiếm hữu, một toà án đã viết như sau:

“An easement does not displace the general possession of the land by its owner, but merely grants the holder of the easement qualified possession only to the extent necessary for enjoyment of the rights conferred by the easement.” Schadewald v Brule, 225 Mich App 26, 35; 570 NW2d 788 (1997).

Trong đoạn viết này có một số từ và cụm tử đáng lưu ý sau:

1. to displace: thay thế (trong hoàn cảnh này có thể hiểu là quyền địa dịch thay thế và làm cho quyền chiếm hữu biến mất)

2. easement: quyền địa dịch

3. qualified possession: chiếm hữu hạn chế

5. enjoyment of the right: việc thực hiện quyền (nắm giữ và sử dụng quyền)

6. to confer a right upon somebody: trao quyền, cấp quyền cho ai đó

Như vậy đoạn lập luận trên có thể được dịch sang tiếng Việt như sau:

“Quyền địa dịch không làm mất quyền chiếm hữu đất của chủ sở hữu, mà chỉ dành cho người có quyền địa dịch quyền chiếm hữu hạn chế ở mức cần thiết cho việc thực hiện quyền địa dịch được cấp.” Schadewald v Brule, 225 Mich App 26, 35; 570 NW2d 788 (1997).

Chúc các bạn cuối tuần vui vẻ! 😍😍😍

Theo Thầy Tuấn tiếng anh pháp lý

Previous Post Next Post

{Dân sự}

{Trao đổi nghiệp vụ}